Bộ lưu điện UPS offline EA1000 500-1000VA
Bộ lưu điện UPS offline EA1000 500-1000VA
Bộ lưu điện UPS offline này có chất lượng
cao và có
khả năng đáp ứng điện khi có
nhu cầu quan
trọng, có phạm vi ứng
dụng lớn. Có thể sử dụng
cho các máy
tính cá nhân,
rạp chiếu phim, các thiết
bị điện nhỏ
thông dụng.
UPS offline = nguồn cấp điện liên tục
Ứng dụng
Có chất lượng
cao và khả
năng đáp ứng điện khi
có nhu cầu
quan trọng, có phạm vi
ứng dụng lớn. Sử dụng cho máy tính gia
đình, rạp chiếu phim, các
thiết bị nhỏ.
Các nét đặc trưng chính
Chức năng ổn áp tự
động AVR.
Độ tin cậy cao với điều
khiển CPU
Công nghệ PWM tiên tiến cho
biến tần đầu ra.
Hệ thống quản lý
ắc quy hiện
đại với chức
năng sạc tự động.
Ổ cắm điện
đầu ra chống
quá tải. Kết nối được với
máy in laser.
Bảo vệ tự động hoàn hảo
chống lại điện áp quá
cao hoặc quá thấp, quá
tải, dòng điện cao, ngắn
mạch, ắc quy yếu.
Khái quát
Seri UPS offline giúp bảo vệ chống lại
điện áp quá
cao hoặc quá thấp, quá
tải, dòng điện cao, ngắn
mạch, ắc quy yếu.
Bảng đặc trưng kỹ thuật
MODEL | EA1000-500 | EA1000-650 | EA1000-800 | EA1000-1000 | |
Công suất | 500VA/300W | 650VA/390W | 800VA/480W | 1000VA/600W | |
Đầu vào | |||||
Điện áp | Điện áp định mức | 110/120 VAC or 220/230/240 VAC | |||
Phạm vi điện áp chấp nhận được | 90-145 VAC/150-290 VAC | ||||
Dải tần số | 50 Hz/60HZ | ||||
Đầu ra | |||||
AC ổn áp (chế độ Batt .) | ±10% | ||||
Dải tần số ( chế độ Batt .) | 50 Hz hoặc 60 Hz | ||||
Thời gian chuyển đổi (điển hình ) | 2-6 ms | ||||
Dạng sóng (chế độ Batt .) | Sóng hình sin thay đổi | ||||
Ắc quy | |||||
Kiểu và số lượng ắc quy | 12 V 7 Ah x 1 | 12 V 7 Ah x 1 | 12 V 9 Ah x 1 | 12 V 7 Ah x 2 | |
Thời gian lưu (tại PC tải ) | 8 phút | 10 phút | 10 phút | 10 phút | |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Đạt 90% sau 10 giờ sau khi ngắt hoàn toàn | ||||
Thiết bị chỉ thị | |||||
Chế độ AC | Đèn LED xanh | ||||
Chế độ dùng ắc quy | Đèn LED xanh nháy liên tục 4s một | ||||
Chế độ ắc quy yếu | Đèn LED xanh nháy liên tục từng giây | ||||
Máy chạy lỗi | Đèn LED đỏ | ||||
Ắc quy bị lỗi ở chế độ AC | Đén LED xanh nháy 3 l ần sau mỗi 2s | ||||
Ắc quy yếu ở chế độ AC | Đèn LED đỏ nháy liên tục 2s một trong 30 giây | ||||
Quá tải | Đèn LED đỏ nháy liên tục 2 l ần sau 1s | ||||
Cảnh báo | |||||
Chế độ dùng ắc quy | Tín hiệu kêu liên tục sau 4s một | ||||
Ắc quy yếu | Tín hiệu kêu liên tục từng giây một | ||||
Máy chạy lỗi | Tín hiệu kêu liên tục | ||||
Kích thước , trọng lượng | |||||
Kích thước , dài X rộng X cao (mm) | 295*95*140 | ||||
Trọng lượng tịnh (kgs ) | 5.5 | 6.2 | 6.8 | 10.5 | |
Môi trường | |||||
Độ ẩm | Từ 0 đến 90% độ ẩm tương đối (không ngưng tụ ) | ||||
Nhiệt độ hoạt động | Từ 0°C đến 40°C |
